Có 2 kết quả:
竞走 jìng zǒu ㄐㄧㄥˋ ㄗㄡˇ • 競走 jìng zǒu ㄐㄧㄥˋ ㄗㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
walking race (athletics event)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
walking race (athletics event)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0